|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mất trÃ
verb to lose one's reason nó mất trà He lost his reason
| [mất trÃ] | | | to lose one's reason/mind/senses; to become lunatic/insane; to go mad | | | NgÆ°á»i mất trà | | Xem bệnh nhân tâm thần |
|
|
|
|